Có 2 kết quả:
主权国家 zhǔ quán guó jiā ㄓㄨˇ ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ • 主權國家 zhǔ quán guó jiā ㄓㄨˇ ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ
zhǔ quán guó jiā ㄓㄨˇ ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sovereign country
Bình luận 0
zhǔ quán guó jiā ㄓㄨˇ ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sovereign country
Bình luận 0